Có 2 kết quả:
翻箱倒箧 fān xiāng dǎo qiè ㄈㄢ ㄒㄧㄤ ㄉㄠˇ ㄑㄧㄝˋ • 翻箱倒篋 fān xiāng dǎo qiè ㄈㄢ ㄒㄧㄤ ㄉㄠˇ ㄑㄧㄝˋ
fān xiāng dǎo qiè ㄈㄢ ㄒㄧㄤ ㄉㄠˇ ㄑㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overturn trunks and boxes
(2) to make a thorough search (idiom)
(2) to make a thorough search (idiom)
Bình luận 0
fān xiāng dǎo qiè ㄈㄢ ㄒㄧㄤ ㄉㄠˇ ㄑㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overturn trunks and boxes
(2) to make a thorough search (idiom)
(2) to make a thorough search (idiom)
Bình luận 0